Porsche Cayman (981c) S 3.4 (325 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Porsche Cayman (981c) S 3.4 (325 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayman (981c) S 3.4 (325 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.4 (325 Hp)

Công suất

325 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 4500-5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

211 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

283 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA1.23
Công suất (HP)
325 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 4500-5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3436 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành