Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016
Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016
Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016
Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016
Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016

ローリング価格

車両価格(税込)
車両の範囲
Car
都道府県
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
合計
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayman (981c) GT4 3.8 (385 Hp) 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT4 3.8 (385 Hp)

Công suất

385 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 4750-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MDB.XA
Công suất (HP)
385 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 4750-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3800 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4438 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1266 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2484 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành