Porsche Cayenne III S 2.9 V6 (440 Hp) Tiptronic S 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Porsche Cayenne III S 2.9 V6 (440 Hp) Tiptronic S 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne III S 2.9 V6 (440 Hp) Tiptronic S 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 2.9 V6 (440 Hp) Tiptronic S

Công suất

440 Hp @ 5700-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1800-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

209-213 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3-11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.0-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2-9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

265 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DCAB, MDC.AB
Công suất (HP)
440 Hp @ 5700-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
152 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1800-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

770 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1710 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4918 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1696 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành