Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2020, 2021, 2022
Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S

Công suất

340 Hp @ 5300-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1340-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

71-83 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.4-2.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5300-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

645 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1607 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4918 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1696 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1673 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 360x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 358x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/55 R19Rear wheel tires: 275/50 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/55 R19Rear wheel tires: 275/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành