Porsche Cayenne II  (facelift 2014) S 3.0 V6 (416 Hp) E-Hybrid Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017
Porsche Cayenne II (facelift 2014) S 3.0 V6 (416 Hp) E-Hybrid Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne II (facelift 2014) S 3.0 V6 (416 Hp) E-Hybrid Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (416 Hp) E-Hybrid Tiptronic

Công suất

333 Hp @ 5500-6500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

10.8 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

18 - 36 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

79 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M06.EC, MCG.E, MCG.EA, MCG.FA
Công suất (HP)
333 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1690 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành