Porsche Cayenne II  (facelift 2014) GTS 3.6 V6 (440 Hp) Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017
Porsche Cayenne II (facelift 2014) GTS 3.6 V6 (440 Hp) Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne II (facelift 2014) GTS 3.6 V6 (440 Hp) Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 3.6 V6 (440 Hp) Tiptronic

Công suất

440 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234 - 228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 - 12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 - 8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.0 - 9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

262 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MCX.ZA
Công suất (HP)
440 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

670 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1954 mm

Chiều cao (mm)

1688 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1678 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành