Porsche Cayenne (955) Turbo S 4.5 V8 (521 Hp) Tiptronic S 2005, 2006
Porsche Cayenne (955) Turbo S 4.5 V8 (521 Hp) Tiptronic S 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne (955) Turbo S 4.5 V8 (521 Hp) Tiptronic S 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo S 4.5 V8 (521 Hp) Tiptronic S

Công suất

521 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 2750-3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M48.50
Công suất (HP)
521 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 2750-3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4511 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1770 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4786 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1699 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1647 mm

Vết bánh sau (mm)

1662 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành