Porsche Boxster (986) 2.7 (228 Hp) 2002, 2003, 2004
Porsche Boxster (986) 2.7 (228 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Boxster (986) 2.7 (228 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (228 Hp)

Công suất

228 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 96.23
Công suất (HP)
228 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2687 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2415 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 ZR 16

Kích thước bánh trước

205/55 ZR 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 16 ET 50

Công nghệ và Vận hành