Porsche 968 Cabrio 3.0i 16V (240 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Porsche 968 Cabrio 3.0i 16V (240 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 968 Cabrio 3.0i 16V (240 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i 16V (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2990 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
104 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành