Porsche 944 3.0 S2 CAT (211 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Porsche 944 3.0 S2 CAT (211 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 944 3.0 S2 CAT (211 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 S2 CAT (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2990 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
104 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1451 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R16; 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16, 205/55 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R16; 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16, 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16; 7.5J x 16Rear wheel rims: 8J x 16, 9J x 16

Công nghệ và Vận hành