Porsche 928 4.7 S (300 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Porsche 928 4.7 S (300 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 928 4.7 S (300 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 S (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4662 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành