Porsche 928 4.5 V8 (240 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Porsche 928 4.5 V8 (240 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 928 4.5 V8 (240 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 V8 (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16-20 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4474 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1313 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/60 VR16Rear wheel tires: 225/60 VR16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/60 VR16Rear wheel tires: 225/60 VR16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 7J x 16

Công nghệ và Vận hành