Porsche 924 2.0 (115 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Porsche 924 2.0 (115 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 924 2.0 (115 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

156 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
156 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1418 mm

Vết bánh sau (mm)

1372 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc, 257 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành