Porsche 914 2.0 (110 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972
Porsche 914 2.0 (110 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 914 2.0 (110 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1260 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1361 mm

Vết bánh sau (mm)

1382 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm

Thắng trước

Disc, 282.5 mm

Thắng sau

Disc, 286 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành