Porsche 912E 2.0 (86 Hp) 1976
Porsche 912E 2.0 (86 Hp) 1976

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 912E 2.0 (86 Hp) 1976

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1971 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2271 mm

Vết bánh trước (mm)

1360 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc, 282 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành