Porsche 911 Targa (F) 2.0 E (140 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972
Porsche 911 Targa (F) 2.0 E (140 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Targa (F) 2.0 E (140 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1968

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 E (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

197 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
197 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2268 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc, 228 mm

Thắng sau

Disc, 224 mm

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành