Porsche 911 Targa (993) 3.6 (285 Hp) 1995, 1996, 1997
Porsche 911 Targa (993) 3.6 (285 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Targa (993) 3.6 (285 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (285 Hp)

Công suất

285 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

289 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

123 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4245 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2275 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 245/45 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 9J x 16

Công nghệ và Vận hành