Porsche 911 Speedster (991 II) 4.0 V6 (510 Hp) 2019, 2020, 2021
Porsche 911 Speedster (991 II) 4.0 V6 (510 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Speedster (991 II) 4.0 V6 (510 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (510 Hp)

Công suất

510 Hp @ 8400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 6250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

317 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 6250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1793 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4562 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1250 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2457 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20 91Y; 305/30 ZR20 103XL

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20 91Y; 305/30 ZR20 103XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 12J x 20

Công nghệ và Vận hành