Porsche 911 Coupe (G) 3.0 SC (204 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983
Porsche 911 Coupe (G) 3.0 SC (204 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Coupe (G) 3.0 SC (204 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 SC (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

267 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
267 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2994 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
70.4 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1652 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1369 mm

Vết bánh sau (mm)

1379 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 282.5 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 290 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/60 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 7J x 15

Công nghệ và Vận hành