Porsche 911 Coupe (G) 2.7 Carrera (210 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977
Porsche 911 Coupe (G) 2.7 Carrera (210 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Coupe (G) 2.7 Carrera (210 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1974

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 Carrera (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

247 Nm @ 5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
247 Nm @ 5100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2687 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
70.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1652 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2271 mm

Vết bánh trước (mm)

1372 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/60 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 7J x 15

Công nghệ và Vận hành