Porsche 911 Coupe (G) 2.7 (165 Hp) 1975, 1976, 1977
Porsche 911 Coupe (G) 2.7 (165 Hp) 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Coupe (G) 2.7 (165 Hp) 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2687 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
70.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2271 mm

Vết bánh trước (mm)

1372 mm

Vết bánh sau (mm)

1345 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R15Rear wheel tires: 215/R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 15Rear wheel rims: 8J x 15

Công nghệ và Vận hành