Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4S 3.8 (355 Hp) Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008
Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4S 3.8 (355 Hp) Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4S 3.8 (355 Hp) Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4S 3.8 (355 Hp) Tiptronic S

Công suất

355 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

286 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 97/01
Công suất (HP)
355 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3824 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
11.8
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 305/30 ZR19

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 305/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành