Porsche 911 Cabriolet (993) Carrera 3.6 (272 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Porsche 911 Cabriolet (993) Carrera 3.6 (272 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (993) Carrera 3.6 (272 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 3.6 (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M64.05/06
Công suất (HP)
272 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

123 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4245 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1444 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 245/45 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành