Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4S 3.0 (450 Hp) PDK 2019, 2020, 2021
Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4S 3.0 (450 Hp) PDK 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4S 3.0 (450 Hp) PDK 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4S 3.0 (450 Hp) PDK

Công suất

450 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 2300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

304 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 2300-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2981 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

132 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

163 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4519 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1299 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19 ET52; 11; 5J x 20 ET67

Công nghệ và Vận hành