Porsche 911 Cabriolet (991 II) Turbo 3.8 (540 Hp) PDK 2015, 2016, 2017, 2018
Porsche 911 Cabriolet (991 II) Turbo 3.8 (540 Hp) PDK 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (991 II) Turbo 3.8 (540 Hp) PDK 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.8 (540 Hp) PDK

Công suất

540 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

710 Nm @ 2250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

216 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MDA.BA
Công suất (HP)
540 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
142.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
710 Nm @ 2250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3800 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4507 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1294 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành