Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera S 3.8 (400 Hp) PDK 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera S 3.8 (400 Hp) PDK 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera S 3.8 (400 Hp) PDK 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera S 3.8 (400 Hp) PDK

Công suất

400 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

299 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA1.03
Công suất (HP)
400 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3800 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4491 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1292 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành