Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera GTS 3.8 (430 Hp) 2014, 2015
Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera GTS 3.8 (430 Hp) 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (991) Carrera GTS 3.8 (430 Hp) 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera GTS 3.8 (430 Hp)

Công suất

430 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

304 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA1.03
Công suất (HP)
430 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 5750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3800 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4509 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1292 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành