Porsche 911 (997) Turbo 3.6 (480 Hp) Tiptronic S 2006, 2007, 2008, 2009
Porsche 911 (997) Turbo 3.6 (480 Hp) Tiptronic S 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (997) Turbo 3.6 (480 Hp) Tiptronic S 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.6 (480 Hp) Tiptronic S

Công suất

480 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

326 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 97/77
Công suất (HP)
480 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 305/30 ZR19

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 305/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành