Porsche 911 (997, facelift 2008) GT3 RS 3.8 (450 Hp) 2009, 2010, 2011
Porsche 911 (997, facelift 2008) GT3 RS 3.8 (450 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (997, facelift 2008) GT3 RS 3.8 (450 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT3 RS 3.8 (450 Hp)

Công suất

450 Hp @ 7900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 6750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

314 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 97/77
Công suất (HP)
450 Hp @ 7900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3797 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
12.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2355 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19; 325/30 ZR19

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19; 325/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 12J x 19

Công nghệ và Vận hành