Porsche 911 (996) GT3 3.6 (360 Hp) 1999, 2000, 2001
Porsche 911 (996) GT3 3.6 (360 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (996) GT3 3.6 (360 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT3 3.6 (360 Hp)

Công suất

360 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

302 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 285/30 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 285/30 R18

Công nghệ và Vận hành