Porsche 911 (996, facelift 2001) Turbo 3.6 (420 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Porsche 911 (996, facelift 2001) Turbo 3.6 (420 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (996, facelift 2001) Turbo 3.6 (420 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.6 (420 Hp)

Công suất

420 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

303 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
420 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 295/30 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 295/30 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 11J x 18

Công nghệ và Vận hành