Porsche 911 (996, facelift 2001) GT3 3.6 (380 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Porsche 911 (996, facelift 2001) GT3 3.6 (380 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (996, facelift 2001) GT3 3.6 (380 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT3 3.6 (380 Hp)

Công suất

380 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
11.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2355 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 295/30 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 295/30 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 11J x 18

Công nghệ và Vận hành