Porsche 911 (993) Turbo 3.6 (408 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Porsche 911 (993) Turbo 3.6 (408 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (993) Turbo 3.6 (408 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.6 (408 Hp)

Công suất

408 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
408 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

93/123 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4245 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1504 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 285/30 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 285/30 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 10J x 18

Công nghệ và Vận hành