Porsche 911 (991 II) Turbo S Exclusive 3.8 (607 Hp) PDK 2017
Porsche 911 (991 II) Turbo S Exclusive 3.8 (607 Hp) PDK 2017

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (991 II) Turbo S Exclusive 3.8 (607 Hp) PDK 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo S Exclusive 3.8 (607 Hp) PDK

Công suất

607 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 2250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
607 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
159.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 2250-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3800 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4507 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1297 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành