Porsche 911 (991 II) Carrera T 3.0 (370 Hp) PDK 2017, 2018
Porsche 911 (991 II) Carrera T 3.0 (370 Hp) PDK 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (991 II) Carrera T 3.0 (370 Hp) PDK 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera T 3.0 (370 Hp) PDK

Công suất

370 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

291 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA2.01, MA2.02
Công suất (HP)
370 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2981 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4527 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành