Porsche 718 Spyder (982) 4.0 (420 Hp) 2019
Porsche 718 Spyder (982) 4.0 (420 Hp) 2019

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 718 Spyder (982) 4.0 (420 Hp) 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 (420 Hp)

Công suất

420 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 5000-6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

301 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
420 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 5000-6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1258 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2484 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20 95Y; 295/30 ZR20 101Y

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20 95Y; 295/30 ZR20 101Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành