Porsche 718 Boxster (982) S 2.5 (350 Hp) 2016, 2017, 2018
Porsche 718 Boxster (982) S 2.5 (350 Hp) 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 718 Boxster (982) S 2.5 (350 Hp) 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 2.5 (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1900-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

285 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA2.22
Công suất (HP)
350 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1900-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4379 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.98 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 19; 265/40 ZR 19

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 19; 265/40 ZR 19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19 ET 57; 10J x 19 ET 45

Công nghệ và Vận hành