Porsche 356 Coupe 1100 (40 Hp) 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955
Porsche 356 Coupe 1100 (40 Hp) 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 356 Coupe 1100 (40 Hp) 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1950

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1100 (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 4000-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7-8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 4000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.8 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1086 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
73.5 mm
Đường kính piston (mm)
64 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3870 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2100 mm

Vết bánh trước (mm)

1250 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Drum, 280 mm

Thắng sau

Drum, 280 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành