Porsche Panamera (G3) 2.9 V6 (353 Hp) PDK 2023
Porsche Panamera (G3) 2.9 V6 (353 Hp) PDK 2023

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera (G3) 2.9 V6 (353 Hp) PDK 2023

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 V6 (353 Hp) PDK

Công suất

353 Hp @ 5400-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1900-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219-239 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 EA

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

272 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
353 Hp @ 5400-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1900-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

494 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1423 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R19; 275/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 295/40 R19; 315/35 R20; 325/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R19; 275/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 295/40 R19; 315/35 R20; 325/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19; 9.5J x 20; 9.5J x 21Rear wheel rims: 10.5J x 19; 11.5J x 20; 11.5J x 21

Công nghệ và Vận hành