Porsche Cayenne III (facelift 2023) Coupe S 4.0 V8 (474 Hp) Tiptronic S 2023
Porsche Cayenne III (facelift 2023) Coupe S 4.0 V8 (474 Hp) Tiptronic S 2023

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne III (facelift 2023) Coupe S 4.0 V8 (474 Hp) Tiptronic S 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 4.0 V8 (474 Hp) Tiptronic S

Công suất

474 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

283-304 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

273 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
474 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

554 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1502 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1678 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/55 ZR20Rear wheel tires: 295/45 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/55 ZR20Rear wheel tires: 295/45 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành