Porsche 911 Dakar (992) 3.0 (480 Hp) AWD PDK 2022
Porsche 911 Dakar (992) 3.0 (480 Hp) AWD PDK 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Dakar (992) 3.0 (480 Hp) AWD PDK 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (480 Hp) AWD PDK

Công suất

480 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 2300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

256 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
480 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 2300-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2981 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VarioCam Plus

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

132 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1338 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 19Rear wheel rims: 20

Công nghệ và Vận hành