Porsche 911 (992) S/T 4.0 (525 Hp) 2023
Porsche 911 (992) S/T 4.0 (525 Hp) 2023

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (992) S/T 4.0 (525 Hp) 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S/T 4.0 (525 Hp)

Công suất

525 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

465 Nm @ 6300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

313 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6e

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
525 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
131.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
465 Nm @ 6300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

132 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1279 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 21

Công nghệ và Vận hành