Pontiac Vibe 1.8 i 16V (182 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Pontiac Vibe 1.8 i 16V (182 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Vibe 1.8 i 16V (182 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (182 Hp)

Công suất

182 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

870 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành