Pontiac GTO 6.0 i V8 16V (405 Hp) 2005, 2006
Pontiac GTO 6.0 i V8 16V (405 Hp) 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac GTO 6.0 i V8 16V (405 Hp) 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V8 16V (405 Hp)

Công suất

405 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS2
Công suất (HP)
405 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Công nghệ và Vận hành