Pontiac G8 3.6 V6 (256 Hp) Automatic 2008, 2009
Pontiac G8 3.6 V6 (256 Hp) Automatic 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac G8 3.6 V6 (256 Hp) Automatic 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (256 Hp) Automatic

Công suất

256 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
256 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1762 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

496 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4981 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2916 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Công nghệ và Vận hành