Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006
Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006
Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006
Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006
Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac G6 3.9 i V6 12V GTP (243 Hp) 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 i V6 12V GTP (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3880 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

397 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4802 mm

Chiều rộng (mm)

1749 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Công nghệ và Vận hành