Pontiac Firebird IV Cabrio 5.7i V8 Trans Am (275 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Pontiac Firebird IV Cabrio 5.7i V8 Trans Am (275 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Firebird IV Cabrio 5.7i V8 Trans Am (275 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7i V8 Trans Am (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1584 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành