Pontiac Firebird IV 5.7i V8 Trans Am (269 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Pontiac Firebird IV 5.7i V8 Trans Am (269 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Firebird IV 5.7i V8 Trans Am (269 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7i V8 Trans Am (269 Hp)

Công suất

269 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 2300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

239 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
269 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 2300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5006 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Công nghệ và Vận hành