Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (208 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (208 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (208 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8i V6 (208 Hp) Automatic

Công suất

208 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1468 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

366 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4968 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16 S

Kích thước bánh trước

215/60 R16 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành