Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (196 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (196 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Firebird IV 3.8i V6 (196 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8i V6 (196 Hp)

Công suất

196 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

302 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
196 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
302 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1656 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4964 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16 V

Kích thước bánh trước

215/60 R16 V

Công nghệ và Vận hành